Có 2 kết quả:
鑽版 zuān bǎn ㄗㄨㄢ ㄅㄢˇ • 钻版 zuān bǎn ㄗㄨㄢ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut a woodblock (e.g. for printing)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut a woodblock (e.g. for printing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0