Có 2 kết quả:
鑽版 zuān bǎn ㄗㄨㄢ ㄅㄢˇ • 钻版 zuān bǎn ㄗㄨㄢ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cut a woodblock (e.g. for printing)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cut a woodblock (e.g. for printing)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh